Chi phí quảng cáo
--
--
Doanh thu
--
--
ROAS
--
Lợi nhuận trên chi phí QC
Đơn hàng
--
--
Hiệu suất theo Subcategory
| Subcategory | Total Revenue (VND) | Total Cost (VND) | ROAS | % Budget Share |
|---|
* Không bao gồm ID sản phẩm inactive
Hiệu suất theo loại ngày (Date Type)
| Date Type | Số ngày | Avg Daily Spending (VND) | Avg Daily Revenue (VND) | ROAS |
|---|
Double Day: Ngày trùng tháng (2/2, 3/3...) và ngày trước đó | Mini Campaign: Ngày 15, 25 | Member Day: Ngày 10, 20 | Baseline: Ngày thường
Keyword Type - Product Ads
| Keyword Type | Keywords | Revenue | Cost | ROAS | CPC |
|---|
Branded: Chứa "cetaphil" | Competitor: Brand đối thủ | Generic: Không chứa brand
* Không bao gồm Auto Keywords
Keyword Type - Shop Ads
| Keyword Type | Keywords | Revenue | Cost | ROAS | CPC |
|---|
Branded: Chứa "cetaphil" | Competitor: Brand đối thủ | Generic: Không chứa brand
* Không bao gồm Auto Keywords
Ads Type - Product Ads
| Ads Type | Revenue | Cost | ROAS | % Budget |
|---|
Ads Type - Shop Ads
| Ads Type | Revenue | Cost | ROAS | % Budget |
|---|